Có 3 kết quả:

唸唸有詞 niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ念念有詞 niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ念念有词 niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 念念有詞|念念有词[nian4 nian4 you3 ci2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mumble
(2) to mutter to oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 念念有詞|念念有词[nian4 nian4 you3 ci2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to mumble
(2) to mutter to oneself

Bình luận 0