Có 3 kết quả:
唸唸有詞 niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ • 念念有詞 niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ • 念念有词 niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
phồn thể
niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mumble
(2) to mutter to oneself
(2) to mutter to oneself
Bình luận 0